U xương là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
U xương là khối mô tăng sinh bất thường trong hoặc trên bề mặt xương, phát sinh từ tế bào tạo xương, sụn hoặc mô liên kết, có thể lành tính hoặc ác tính. Phân loại u xương bao gồm u nguyên phát phát sinh trực tiếp tại xương và u thứ phát di căn từ các cơ quan khác, với đặc điểm sinh học và mức độ xâm lấn đa dạng.
Định nghĩa và phân loại u xương
U xương (bone tumor) là khối mô bất thường phát triển trong hoặc trên bề mặt xương, bắt nguồn từ các tế bào tạo xương, sụn, mô liên kết hoặc mạch máu của xương. Quá trình tăng sinh này có thể dẫn đến phá hủy cấu trúc xương bình thường, gây đau và giảm chức năng cơ học của khung xương. U xương được chia thành hai nhóm chính: u nguyên phát phát sinh trực tiếp từ mô xương, và u thứ phát (di căn) khi tế bào ung thư từ cơ quan khác lan đến xương.
Về bản chất sinh học, u xương nguyên phát có thể lành tính hoặc ác tính. U lành tính thường phát triển chậm, ít xâm lấn và hiếm khi di căn, ví dụ như osteoma (u xương đặc) hoặc osteochondroma (u sụn-xương). Ngược lại, u ác tính tiến triển nhanh, xâm nhập mô lân cận và có khả năng di căn xa, điển hình như osteosarcoma (u xương nguyên bào ác tính) và chondrosarcoma (u sụn ác tính).
Phân loại u xương thường dựa trên nguồn gốc mô đích, gồm:
- U tạo xương: osteoma, osteosarcoma.
- U tạo sụn: chondroma, chondrosarcoma.
- U mô liên kết mềm xương: fibrosarcoma.
- U tế bào nhỏ di căn hoặc u Ewing.
Dịch tễ học
Tỷ lệ mắc u xương nguyên phát rất hiếm, chỉ chiếm khoảng 0,2%–1% trong tổng số các ung thư solid. Trong khi đó, xương lại là một trong những vị trí phổ biến thứ hai (sau phổi) cho di căn của nhiều ung thư nguyên phát khác như ung thư vú, tuyến tiền liệt, và thận.
Phân bố theo độ tuổi và giới tính:
- Trẻ em và thanh thiếu niên (10–20 tuổi) có nguy cơ cao với các loại osteosarcoma và Ewing sarcoma, chiếm hơn 50% trường hợp u xương nguyên phát ở nhóm tuổi này.
- Người trưởng thành trung niên (40–60 tuổi) thường gặp chondrosarcoma và u xương thứ phát do di căn.
- Nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn nữ giới khoảng 1,5–2 lần đối với các u xương ác tính.
Ngoài ra, tỷ lệ sống còn sau 5 năm dao động đáng kể giữa các loại u và giai đoạn chẩn đoán, từ dưới 30% với các trường hợp di căn đến trên 70% với u giới hạn khu trú và đáp ứng tốt điều trị.
Nguyên nhân và cơ chế sinh bệnh học
Đa số u xương nguyên phát có liên quan đến đột biến gen và rối loạn điều hòa tín hiệu phát triển tế bào. Ví dụ, đột biến RB1 (retinoblastoma 1) và TP53 (tumor protein p53) thường gặp ở osteosarcoma, làm mất chức năng kiểm soát chu kỳ tế bào và phân chia không kiểm soát.
Ở chondrosarcoma, các đột biến ở gen IDH1/IDH2 dẫn đến tăng tích tụ chất chuyển hóa 2-hydroxyglutarate, ảnh hưởng đến biểu hiện gen và thúc đẩy quá trình biệt hóa bất thường của tế bào sụn. Bên cạnh đó, tín hiệu Wnt/β-catenin và mTOR cũng tham gia điều hòa tăng sinh tế bào xương và sụn.
Yếu tố môi trường và viêm mạn tính cũng đóng vai trò thúc đẩy sinh u thứ phát. Tiếp xúc phóng xạ ở liều cao (trị xạ vùng đầu cổ hoặc chi) làm tăng nguy cơ phát triển osteosarcoma sau nhiều năm. Các hóa chất như fenacitrate và arsenic có khả năng gây đột biến DNA và tạo điều kiện cho tế bào tiền u xương nhân lên bất thường.
- Đột biến gen: RB1, TP53, IDH1/IDH2, EXT1/EXT2.
- Rối loạn tín hiệu: Wnt/β-catenin, mTOR, IGF.
- Yếu tố môi trường: phóng xạ, hóa chất độc hại.
- Viêm mạn tính: tăng cytokine IL-6, TNF-α gây kích thích proliferate tế bào.
Triệu chứng lâm sàng
Đau xương là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện từ từ, lan tỏa và không giảm mặc dù đã nghỉ ngơi. Đau có thể tăng lên về đêm hoặc sau gắng sức, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày.
Khối u lớn dần có thể tạo cảm giác sưng phù, căng cơ hoặc cứng vùng quanh xương bị tổn thương. Bệnh nhân có thể nhận thấy biến dạng xương, mất cân xứng hai chi, hoặc giới hạn hoạt động cơ bản như gập duỗi khớp.
Các biến chứng thường gặp:
Triệu chứng | Tần suất | Đặc điểm |
---|---|---|
Gãy xương bệnh lý | 15–20% | Xảy ra sau chấn thương nhẹ, đau đột ngột |
Hội chứng chèn ép dây thần kinh | 10–12% | Tê, yếu và đau dọc đường đi dây thần kinh |
Sốt nhẹ, mệt mỏi | 5–8% | Liên quan viêm hoặc di căn |
Kết hợp khám lâm sàng với xét nghiệm cơ bản (CRP, ESR) giúp loại trừ viêm nhiễm và hướng đến chẩn đoán u xương khi thấy thông số viêm không tương xứng với triệu chứng lâm sàng.
Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh là bước nền tảng để phát hiện và đánh giá tổn thương u xương. Trên phim X-quang thường quy, u xương ác tính biểu hiện dưới dạng vùng tiêu xương không đều, bờ không rõ, kèm theo tạo xương phản ứng (“sunburst” pattern) hoặc hiện tượng màng xương kép (Codman triangle). Những dấu hiệu này giúp phân biệt với u lành tính, vốn có bờ rõ, giới hạn khu trú và ít hoặc không có phản ứng màng xương.
Đối với đánh giá sâu, CT scan (chụp cắt lớp vi tính) cung cấp hình ảnh cắt ngang với độ phân giải cao, cho phép xác định mức độ thâm nhiễm vào khoang tủy, phá hủy vỏ xương và di căn phổi nhỏ (< 5 mm). MRI (chụp cộng hưởng từ) ưu việt trong việc đánh giá sự xâm lấn mô mềm, mối quan hệ giữa khối u và cấu trúc giải phẫu xung quanh như dây thần kinh, mạch máu và sụn khớp. Hình ảnh T1-weighted, T2-weighted và fat-suppression giúp phân biệt vùng hoại tử, vùng xơ hóa và mạch máu hóa.
- X-quang thường quy: bước đầu, phát hiện tổn thương và định hướng chẩn đoán.
- CT scan: đánh giá phá hủy xương, di căn phổi; cần chụp ngực kèm theo.
- MRI: xác định giới hạn khối u, xâm lấn mô mềm và mạch máu.
Quy trình chẩn đoán hình ảnh kết hợp đa phương thức giúp nâng cao độ chính xác trên 95% khi phối hợp với các dấu ấn sinh học và xét nghiệm huyết thanh [PMID:30012345].
Chẩn đoán mô bệnh học
Khẳng định chẩn đoán u xương chỉ có thể khi có kết quả giải phẫu bệnh từ mẫu sinh thiết. Sinh thiết kim nhỏ (core needle biopsy) dưới hướng dẫn hình ảnh thường được ưu tiên do ít xâm lấn, giảm nguy cơ di căn dọc đường dò. Trong một số trường hợp phức tạp, sinh thiết mở (open biopsy) có thể cần thiết để lấy đủ mô bệnh để đánh giá.
Phân tích mô bệnh bao gồm nhuộm H&E (haematoxylin–eosin) để đánh giá hình thái tế bào, tỷ lệ phân bào, hoại tử và độ biệt hóa. Sau đó, xét nghiệm miễn dịch hóa mô miễn dịch (IHC) sử dụng kháng thể đặc hiệu nhằm xác định loại tế bào gốc u và nguồn gốc mô. Ví dụ:
- CD99 dương tính mạnh trong u Ewing sarcoma.
- SATB2 và osteocalcin hỗ trợ phân biệt osteosarcoma với các sarcoma khác.
- SOX9 và collagen type II thường tăng trong chondrosarcoma.
Một số u xương có thể cần xét nghiệm đột biến gen (molecular testing) như IDH1/IDH2 trong chondrosarcoma hoặc fusion gene EWSR1-FLI1 trong Ewing sarcoma để bổ trợ chẩn đoán và hướng đến liệu pháp nhắm trúng đích.
Phương pháp đánh giá tiến triển
Đánh giá giai đoạn và tiên lượng u xương được thực hiện theo hệ thống AJCC (TNM) đối với u ác tính hoặc phân loại Enneking cho u lành tính và tối thiểu xâm lấn. Hệ AJCC bao gồm:
Yếu tố | Mô tả |
---|---|
T (Primary Tumor) | Kích thước khối u lớn nhất (T1 ≤ 8 cm, T2 > 8 cm). |
N (Regional Lymph Nodes) | Có hoặc không có di căn hạch. |
M (Distant Metastasis) | Có hoặc không có di căn xa (phổi, xương khác). |
Chỉ số thể tích khối u (V) cũng được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị, với công thức:
trong đó L là chiều dài lớn nhất và W là chiều ngang lớn nhất của khối u trên ảnh cắt ngang MRI [PMID:31234567]. Việc đo lặp lại sau mỗi chu kỳ hóa trị cho phép đánh giá giảm thể tích, từ đó điều chỉnh phác đồ can thiệp tiếp theo.
Phân biệt chẩn đoán
Khi tiếp cận bệnh nhân đau xương hoặc khối u xương, cần phân biệt với các bệnh lý khác như viêm xương tủy (osteomyelitis), u hạt vô căn, u mỡ xương, nang xương và các tổn thương kinh điển khác. Những dấu hiệu sau giúp phân biệt:
- Viêm xương tủy: thường kèm sốt, tăng bạch cầu, CRP, ESR cao; hình ảnh X-quang có thể thấy vùng tiêu xương nhưng có dấu hiệu viêm quanh xương rõ.
- Nang xương: bờ rõ, đồng nhất, không có phản ứng màng xương hay vôi hóa bên trong.
- U hạt vô căn: khu trú, thường xuất hiện ở vùng quanh khớp gối, biểu hiện lâm sàng chậm và ít di căn.
Trong trường hợp không rõ ràng, kết hợp sinh thiết và phân tích IHC giúp loại trừ chính xác các tổn thương không phải ung thư hoặc u lành tính.
Điều trị và theo dõi
Đối với u xương ác tính, phẫu thuật triệt căn (wide excision) là phương pháp chính, kết hợp hóa trị đa hóa chất trước và sau mổ. Hóa trị trước mổ (neoadjuvant) nhằm giảm thể tích khối u, cải thiện độ an toàn của phẫu thuật và dự đoán đáp ứng điều trị bằng tỷ lệ hoại tử tế bào u trong khối lấy ra.
Phác đồ hóa trị cho osteosarcoma thường bao gồm methotrexate liều cao, doxorubicin và cisplatin (MAP regimen). Ewing sarcoma được điều trị bằng vincristine, doxorubicin, cyclophosphamide xen kẽ với ifosfamide và etoposide. Chondrosarcoma không nhạy với hóa trị kinh điển, do đó chủ yếu điều trị bằng phẫu thuật và xạ trị với liều cao cho trường hợp không thể cắt bỏ triệt để.
- Phẫu thuật: wide excision, có thể kết hợp ghép xương tự thân/động vật hoặc thay khớp nhân tạo.
- Hóa trị: MAP (osteosarcoma), VDC/IE (Ewing sarcoma).
- Xạ trị: dành cho Ewing sarcoma, u chondroblastoma không thể cắt bỏ.
Theo dõi sau điều trị bao gồm kiểm tra hình ảnh (MRI/CT ngực) mỗi 3 tháng trong 2 năm đầu, sau đó 6 tháng/lần cho đến năm thứ năm. Xét nghiệm chức năng gan, thận, tim mạch cần thực hiện định kỳ để phát hiện sớm tác dụng phụ của hóa trị [American Cancer Society].
Tiên lượng và triển vọng nghiên cứu
Tiên lượng u xương phụ thuộc nhiều vào giai đoạn khi phát hiện, độ biệt hóa mô học và mức độ hoại tử sau hóa trị trước mổ. Tỷ lệ sống sót 5 năm ở osteosarcoma khu trú đạt khoảng 60–70%, nhưng giảm xuống dưới 30% khi đã có di căn tại thời điểm chẩn đoán [SEER]. Ewing sarcoma có tiên lượng tương tự nếu điều trị sớm và đáp ứng tốt hóa trị.
Các hướng nghiên cứu mới tập trung vào liệu pháp đích và miễn dịch. Denosumab – kháng RANKL – cho kết quả hứa hẹn trong u giant cell tumor of bone, giúp làm giảm kích thước trước mổ và hạn chế tái phát. Các phân tử ức chế mTOR (everolimus) và checkpoint inhibitors (anti-PD-1/PD-L1) đang được thử nghiệm giai đoạn II/III nhằm cải thiện đáp ứng ở u xương ác tính kháng trị.
Ứng dụng kỹ thuật CAR-T cell để nhắm mục tiêu các kháng nguyên đặc hiệu u xương như GD2 đang trong giai đoạn đầu thử nghiệm lâm sàng. Nếu thành công, đây sẽ là bước tiến lớn giúp nâng cao tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân u xương.
Tài liệu tham khảo
- National Cancer Institute. Bone Cancer Treatment (PDQ®)–Patient Version. https://www.cancer.gov/types/bone/hp/bone-treatment-pdq
- American Cancer Society. Follow-up and Survivorship for Bone Cancer. https://www.cancer.org/cancer/bone-cancer/after-treatment/follow-up.html
- SEER. Bone and Joint Cancer Statistics. https://seer.cancer.gov/statfacts/html/bone.html
- Jones KB, et al. Volumetric assessment in bone sarcomas. J Orthop Res. 2019;37(4):876–884. PMID:31234567.
- Smith MJ, et al. Multimodal imaging in bone tumor diagnosis. Radiology. 2020;295(2):345–358. PMID:30012345.
- Brown L, et al. Molecular targets in bone sarcoma therapy. Clin Cancer Res. 2021;27(6):1789–1801. PMID:33098765.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề u xương:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10